EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hookeys
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hookeys
hookey /'huki/ (hookey) /'huki/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi
← Xem thêm từ hookey
Xem thêm từ hookies →
Từ vựng liên quan
h
ho
hook
hookey
key
keys
ok
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…