Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hookers
hooker /'hukə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người móc (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục) thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ (Hà lan, Ai len) the old hooker khuội (thần thoại,thần học) con tàu (bất cứ loại nào)