EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hooey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hooey
hooey /'hu:i/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tầm bậy
danh từ
lời nói nhảm, lời nói tầm bậy
điều phi lý
← Xem thêm từ hoody
Xem thêm từ hoof →
Từ vựng liên quan
h
ho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…