EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoodwinking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoodwinking
hoodwink /'hudwiɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lừa đối, lừa bịp
bịt mắt, băng mắt lại
← Xem thêm từ hoodwinked
Xem thêm từ hoodwinks →
Từ vựng liên quan
h
ho
hood
hoodwink
in
ink
inking
kin
king
od
win
wink
winking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…