ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ honky-tonk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng honky-tonk


honky-tonk /'hɔɳki'tɔɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…