EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homonymic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homonymic
homonymic /,hɔmə'nimik/ (homonymous) /hɔ'mɔniməs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đồng âm (từ)
← Xem thêm từ homonym
Xem thêm từ homonymous →
Từ vựng liên quan
h
ho
homo
homonym
ic
mi
mo
mon
om
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…