ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homonymic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homonymic


homonymic /,hɔmə'nimik/ (homonymous) /hɔ'mɔniməs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đồng âm (từ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…