ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homomorphism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homomorphism


homomorphism /,hɔmə'mɔ:fizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính đồng hình

@homomorphism
  [sự,tính, phép] đồng cấu h. into sự đồng cấu vào
  ample h. đồng cấu đủ
  canonical h. đồng cấu chính tắc, đồng cấu tự nhiên
  composition h. (đại số) đồng cấu hợp thành
  connecting h. đồng cấu liên kết
  crossed h. đồng cấu chéo
  diagonal h. (tô pô) phép đồng cấu tréo
  exponential h. (đại số) đồng cấu luỹ thừa
  homogeneous h. đồng cấu đồng nhất
  homotopic h. đồng cấu đồng luân
  identity h. đồng cấu đồng nhất
  inclusion h. đồng cấu bao hàm
  induced h. đồng cấu cảm sinh
  input h. đồng cấu vào
  iterated connecting h. đồng cấu liên thông lặp
  join h. đồng cấu nối
  local h. đồng cấu địa phương
  meet h. (đại số) đồng cấu giao
  natural h. đồng cấu tự nhiên
  norm h. đồng cấu chuẩn
  output h. đồng cấu ra
  proper h. đồng cấu thực sự
  splitting h. (đại số) phép đồng cấu tách
  suspension h. đồng cấu chéo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…