ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homologues

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homologues


homologue /'hɔməlɔg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật tương đồng, vật tương ứng
  (hoá học) chất đồng đãng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…