ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homologizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homologizing


homologize /hɔ'mɔlədʤaiz/ (homologize) /hɔ'mɔlədʤaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho tương đồng, làm cho tương ứng
  (hoá học) làm cho đồng đãng

nội động từ


  tương đồng với, tương ứng với
  (hoá học) đồng đãng với

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…