EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homologise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homologise
homologise /hɔ'mɔlədʤaiz/ (homologize) /hɔ'mɔlədʤaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho tương đồng, làm cho tương ứng
(hoá học) làm cho đồng đãng
nội động từ
tương đồng với, tương ứng với
(hoá học) đồng đãng với
← Xem thêm từ homologies
Xem thêm từ homologize →
Từ vựng liên quan
gi
h
ho
homo
is
lo
log
mo
om
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…