EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homograph
homograph /'hɔmougrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) từ cùng chữ
← Xem thêm từ homografts
Xem thêm từ homographic →
Từ vựng liên quan
graph
h
ho
homo
mo
om
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…