ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hominized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hominized


hominized

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, cũng hominised
  tiến hoá thành người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…