EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homilies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homilies
homily /'hɔmili/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bài thuyết pháp
những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời dạy đời buồn tẻ
← Xem thêm từ homiletics
Xem thêm từ homilist →
Từ vựng liên quan
h
ho
li
lie
lies
mi
mil
mili
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…