ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homiletic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homiletic


homiletic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, cũng homiletical
  thuộc (giống) bài thuyết pháp
  thuộc nghệ thuật thuyết pháp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…