EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homiletic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homiletic
homiletic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, cũng homiletical
thuộc (giống) bài thuyết pháp
thuộc nghệ thuật thuyết pháp
← Xem thêm từ homiest
Xem thêm từ homiletics →
Từ vựng liên quan
h
ho
ic
let
mi
mil
mile
om
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…