ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homewards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homewards


homewards /'houmwəd/ (homewards) /'houmwədz/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước
homeward journey → cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…