EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homewards
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homewards
homewards /'houmwəd/ (homewards) /'houmwədz/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước
homeward journey
→ cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc
← Xem thêm từ homeward-bound
Xem thêm từ homework →
Từ vựng liên quan
h
ho
home
homeward
me
mew
om
war
ward
wards
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…