EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homelands
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homelands
homeland /'houmlænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quê hương, tổ quốc, xứ sở
← Xem thêm từ homeland
Xem thêm từ homeless →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
el
eland
elands
h
ho
home
homeland
la
lan
Land
land
lands
me
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…