EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
home run
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
home run
home run
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(bóng chày) cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại
← Xem thêm từ home rule
Xem thêm từ home secretary →
Từ vựng liên quan
h
ho
home
me
om
ru
run
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…