ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ home-making

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng home-making


home-making /'houm,meikiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công việc nội trợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…