ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ home-brewed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng home-brewed


home-brewed /home-brewed/

Phát âm


Ý nghĩa

 brewed/

tính từ


  ủ lấy ở nhà, nhà ủ lấy (bia...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…