EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
home-brewed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
home-brewed
home-brewed /home-brewed/
Phát âm
Ý nghĩa
brewed/
tính từ
ủ lấy ở nhà, nhà ủ lấy (bia...)
← Xem thêm từ home-brew
Xem thêm từ home-coming →
Từ vựng liên quan
br
brew
brewed
ewe
h
ho
home
me
om
re
we
wed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…