ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hombres

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hombres


hombre

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ Mỹ; nghĩa Mỹ) gã
cabin occupied by a group of nasty looking hombres →căn phòng có một nhóm người mặt mày gớm guốc ở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…