EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hollering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hollering
holler /'hɔlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người la, người hò
← Xem thêm từ hollered
Xem thêm từ hollerith →
Từ vựng liên quan
er
erin
h
ho
holler
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…