EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hole-gauge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hole-gauge
hole-gauge /'houlgeidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) đồng hồ đo lỗ
← Xem thêm từ hole-and-corner
Xem thêm từ holed →
Từ vựng liên quan
aug
gauge
h
ho
hole
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…