EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
holdout
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
holdout
holdout /'houldaut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đấu thủ nhà nghề (bóng đá, bóng chày...) không ký giao kèo khi đến hạn để đòi điều kiện cao hơn
← Xem thêm từ holdings
Xem thêm từ holdouts →
Từ vựng liên quan
do
h
ho
hold
old
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…