EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hog mane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hog mane
hog mane /'gɔgmein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bờm ngựa xén ngắn
← Xem thêm từ hog cholera
Xem thêm từ hog's-back →
Từ vựng liên quan
an
h
ho
hog
ma
man
mane
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…