EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoedowns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoedowns
hoedown
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ) điệu nhảy sinh động ở nông thôn
tiệc có điệu nhảy này
← Xem thêm từ hoedown
Xem thêm từ hoeing →
Từ vựng liên quan
do
dow
down
downs
h
ho
hoe
hoed
hoedown
ow
own
owns
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…