ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hobby

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hobby


hobby /'hɔbi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thú riêng, sở thích riêng
  (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ
  (sử học) xe đạp cổ xưa
  (động vật học) chim cắt

Các câu ví dụ:

1. Today, jigsaw puzzles can be easily found on the shelves of toy and hobby stores, in all shapes and sizes, covering a variety of themes including pets and landscapes.


2. This powerful combination is what inspired me to begin conducting genealogical research as a hobby.


Xem tất cả câu ví dụ về hobby /'hɔbi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…