hoax /houks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ
tin vịt báo chí
ngoại động từ
đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ
Các câu ví dụ:
1. Facebook and similar social networks have become a place for users to access a tremendous amount of information, including hoaxes and rumors about celebrities, usually attracting thousands of "likes" and "shares".
Xem tất cả câu ví dụ về hoax /houks/