ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hispidity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hispidity


hispidity /'hispiditi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sinh vật học) tình trạng có lông xồm xoàm; tình trạng có lông cứng lởm chởm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…