EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hispidity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hispidity
hispidity /'hispiditi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) tình trạng có lông xồm xoàm; tình trạng có lông cứng lởm chởm
← Xem thêm từ hispid
Xem thêm từ hiss →
Từ vựng liên quan
h
hi
his
hispid
id
is
it
pi
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…