EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hip-bath
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hip-bath
hip-bath /'hipbɑθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chậu ngâm đít; bồn tắm ngồi nửa người
sự ngâm đít; sự tắm ngồi nửa người dưới
← Xem thêm từ hip
Xem thêm từ hip-bone →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
bath
h
hi
hip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…