hinge /hindʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản lề (cửa...)
khớp nối
miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom)
(nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt
'expamle'>to be off the hinges
ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp
bối rối, quẫn trí
ngoại động từ
nối bằng bản lề; lắp bản lề
nội động từ
( → on)xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to hinge on a post → xoay quanh một cái trụ
to hinge on a principle → xoay quanh một nguyên tắc
@hinge
bản lề, khớp nối; sự treo