ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hinging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hinging


hinge /hindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bản lề (cửa...)
  khớp nối
  miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom)
  (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt
'expamle'>to be off the hinges
  ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp
  bối rối, quẫn trí

ngoại động từ


  nối bằng bản lề; lắp bản lề

nội động từ

( → on)
  xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to hinge on a post → xoay quanh một cái trụ
to hinge on a principle → xoay quanh một nguyên tắc

@hinge
  bản lề, khớp nối; sự treo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…