ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hindsight

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hindsight


hindsight /'haindsait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thước ngắm (ở súng)
 (đùa cợt) sự nhận thức muộn (sau khi việc đã xảy ra mới nhìn ra vấn đề)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…