hijacking
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc
Các câu ví dụ:
1. " A ReCAAP report showed that in the first 10 months, there were 11 cases of abductions and three hijackings in the region.
Xem tất cả câu ví dụ về hijacking