ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hijackings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hijackings


hijacking

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc

Các câu ví dụ:

1. " A ReCAAP report showed that in the first 10 months, there were 11 cases of abductions and three hijackings in the region.


Xem tất cả câu ví dụ về hijacking

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…