EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hight
hight /hait/
Phát âm
Ý nghĩa
* động tính từ quá khứ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca);(đùa cợt) gọi là, tên là
← Xem thêm từ highs
Xem thêm từ highway →
Từ vựng liên quan
h
hi
high
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…