EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
highflying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
highflying
highflying /'hai'flaiiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiều tham vọng
viển vông
← Xem thêm từ highflyer
Xem thêm từ highjack →
Từ vựng liên quan
fly
flying
h
hf
hi
high
in
lying
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…