EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
highchairs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
highchairs
high chair
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ghế cao cho trẻ con ngồi ăn
← Xem thêm từ highchair
Xem thêm từ highcommand →
Từ vựng liên quan
ai
air
airs
ch
cha
chair
chairs
h
ha
hair
hairs
hi
high
highchair
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…