EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-octane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-octane
high-octane
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có trị số ốc tan cao
← Xem thêm từ high-muck-a-muck
Xem thêm từ high-pitched →
Từ vựng liên quan
an
h
hi
high
oc
oct
octa
octane
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…