ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ high-octane

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng high-octane


high-octane

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có trị số ốc tan cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…