EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-mindedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-mindedness
high-mindedness /'hai'maindidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tâm hồn cao thượng; tinh thần cao cả
(từ cổ,nghĩa cổ) tính kiêu ngạo, tính kiêu căng
← Xem thêm từ high-mindedly
Xem thêm từ high-muck-a-muck →
Từ vựng liên quan
h
hi
high
in
mi
min
mind
minded
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…