ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ high-minded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng high-minded


high-minded /'hai'maindid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả
  (từ cổ,nghĩa cổ) kiêu ngạo, kiêu căng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…