ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ high-frequency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng high-frequency


high-frequency /'hai'fri:kwənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (raddiô) cao tần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…