EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hierograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hierograph
hierograph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ Ai cập)
← Xem thêm từ hierogram
Xem thêm từ hierolatry →
Từ vựng liên quan
er
graph
h
hi
hie
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…