ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hierograph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hierograph


hierograph

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ Ai cập)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…