EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hierodulic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hierodulic
hierodulic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) người nô lệ hầu hạ trong đền Hy Lạp cổ
← Xem thêm từ hierodule
Xem thêm từ hieroglyph →
Từ vựng liên quan
er
h
hi
hie
ic
li
od
rod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…