hielaman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng hieleman; số nhiều hielamans, hielemans
cái khiên nhỏ (bằng vỏ cây hoặc gỗ thổ dân úc (thường) dùng)
* danh từ
cũng hieleman; số nhiều hielamans, hielemans
cái khiên nhỏ (bằng vỏ cây hoặc gỗ thổ dân úc (thường) dùng)