ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hielaman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hielaman


hielaman

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cũng hieleman; số nhiều hielamans, hielemans
  cái khiên nhỏ (bằng vỏ cây hoặc gỗ thổ dân úc (thường) dùng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…