EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hiatal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hiatal
hiatal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem hiatus chỉ thuộc về
← Xem thêm từ hi-fi
Xem thêm từ hiatus →
Từ vựng liên quan
at
h
hi
iata
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…