ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hexehedron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hexehedron


hexehedron

Phát âm


Ý nghĩa

  khối sáu mặt
  regular h. khối sáu mặt đều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…