EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hexehedron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hexehedron
hexehedron
Phát âm
Ý nghĩa
khối sáu mặt
regular h. khối sáu mặt đều
← Xem thêm từ hexehedral
Xem thêm từ hexes →
Từ vựng liên quan
eh
ex
exe
h
he
hex
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…