EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hexed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hexed
hex
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
làm ma thuật, bỏ bùa mê
* danh từ
bùa ma thuật
← Xem thêm từ hexavalent
Xem thêm từ hexehedral →
Từ vựng liên quan
ex
exe
h
he
hex
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…