EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hexahydrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hexahydrate
hexahydrate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hợp chất hoá học chứa sáu phân tử nước
← Xem thêm từ hexahedrons
Xem thêm từ hexameter →
Từ vựng liên quan
ah
at
ate
drat
ex
h
he
hex
hydra
hydrate
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…