ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hexagonal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hexagonal


hexagonal /hek'sægənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sáu cạnh

@hexagonal
  (thuộc) hình sáu góc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…