ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heterozygotes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heterozygotes


heterozygote /,hetərou'zaigout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  dị hợp tử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…