EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
herpetologists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
herpetologists
herpetologist /,hə:pi'tɔlədʤist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà nghiên cứu bò sát
← Xem thêm từ herpetologist
Xem thêm từ herpetology →
Từ vựng liên quan
er
gi
gist
h
he
her
herpetologist
is
lo
log
pe
pet
rp
st
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…