ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ herpetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng herpetic


herpetic /hə:'petik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) bệnh ecpet, (thuộc) bệnh mụn giộp; như bệnh ecpet, như bệnh mụn giộp
  mắc bệnh ecpet, mắc bệnh mụn giộp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…